Phiên âm : liào chí.
Hán Việt : liệu trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.準備, 料理。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「琴童料持下晌午飯, 那裡走一遭, 便回來也。」2.對付, 收拾。元.楊訥《西遊記》第一五齣:「那魔軍來時, 你著他入房來, 我料持他。」