Phiên âm : fū tǔ.
Hán Việt : phu thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劃分土地。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「駟虯乘翳, 則時乘六龍, 崑崙流沙, 則禹貢敷土。」