Phiên âm : mǐn jié.
Hán Việt : mẫn tiệp.
Thuần Việt : nhanh nhẹn; mẫn tiệp .
Đồng nghĩa : 麻利, 靈活, 快捷, 迅捷, 迅速, .
Trái nghĩa : 遲鈍, 緩慢, 遲緩, 迂緩, .
nhanh nhẹn; mẫn tiệp (động tác). (動作)迅速而靈敏.