Phiên âm : mǐn shàn.
Hán Việt : mẫn thiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
識見敏捷, 善於表達。《南史.卷一八.臧燾傳》:「盾為人敏贍, 有風力, 長於撥繁, 職事甚理。」