Phiên âm : mǐn huì.
Hán Việt : mẫn tuệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏捷聰明。《三國演義》第三四回:「原來曹操有五子, 惟植性敏慧, 善文章, 曹操平日最愛之。」