Phiên âm : mǐn ruì.
Hán Việt : mẫn duệ.
Thuần Việt : nhạy bén .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạy bén (cảm giác); (ánh mắt) sắc bén(感觉)灵敏 (眼光)尖锐