Phiên âm : mǐn gǎn dù.
Hán Việt : mẫn cảm độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏感的程度。如:「這件事敏感度很高, 所以發表聲明要小心。」敏感度或靈敏度(Sensitivity)可以指*靈敏度和特異度中的靈敏度, 統計學用語.*敏感度(控制系統).*敏感度分析.**感光度*生物體對刺激的反應程度...閱讀更多