VN520


              

敏給

Phiên âm : mǐn jǐ.

Hán Việt : mẫn cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思想行動敏捷, 諸事皆能應付裕如。《史記.卷二.夏本紀》:「禹為人敏給克勤, 其惪不違。」