Phiên âm : mǐn jǐ.
Hán Việt : mẫn cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思想行動敏捷, 諸事皆能應付裕如。《史記.卷二.夏本紀》:「禹為人敏給克勤, 其惪不違。」