Phiên âm : mǐn liàn cí kǎi.
Hán Việt : mẫn luyện từ khải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容辦事熟練敏捷, 而且生性仁慈。如:「經理敏練慈愷, 深受同仁的敬重。」