Phiên âm : mǐn gǎn huà tí.
Hán Việt : mẫn cảm thoại đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會引起某方面特殊反應的話題。如:「在國際情勢中, 領土主權向來是國家外交政策的敏感話題。」