Phiên âm : kuài jié.
Hán Việt : khoái tiệp.
Thuần Việt : nhanh nhẹn; lẹ làng; đường tắt; biện pháp nhanh ch.
Đồng nghĩa : 敏捷, 迅速, .
Trái nghĩa : 遲緩, 緩慢, .
nhanh nhẹn; lẹ làng; đường tắt; biện pháp nhanh chóng trực tiếp hơn(速度)快;(行动)敏捷dòngzuò kuàijié.động tác nhanh nhẹn.