VN520


              

放馬後砲

Phiên âm : fàng mǎ hòu pào.

Hán Việt : phóng mã hậu pháo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情過去後才發表其個人高見。《野叟曝言》第二九回:「人已死了, 在這裡放馬後砲, 可是遲了。」


Xem tất cả...