Phiên âm : fàng yě bó gē.
Hán Việt : phóng dã bột cáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門騙取別人錢財的人。《醒世姻緣傳》第八二回:「這等放野鵓鴿的東西, 他原是圖你的好, 跟了你來, 你這樣待他, 他豈有忠心待你?」