Phiên âm : fàng zhèn.
Hán Việt : phóng chẩn.
Thuần Việt : hàng cứu trợ; cứu trợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng cứu trợ; cứu trợ向灾民或贫民发放救济物资kāicāng fàngzhènmở kho cứu trợ