Phiên âm : fàng shēng dà kū.
Hán Việt : phóng thanh đại khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉開嗓門大聲的哭。例小明看不到媽媽, 立即放聲大哭。放開嗓門大聲的哭。《三國演義》第五三回:「孫權因見折了宋謙, 放聲大哭。」《儒林外史》第三回:「這回不死了, 放聲大哭起來。」