Phiên âm : fàng liáo.
Hán Việt : phóng liệu.
Thuần Việt : xạ trị; phép chữa trị bằng tia X; phương pháp trị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xạ trị; phép chữa trị bằng tia X; phương pháp trị liệu bằng phóng xạ利用放射线(如x射线丙种射线等)治疗恶性肿瘤等症