VN520


              

放疗

Phiên âm : fàng liáo.

Hán Việt : phóng liệu.

Thuần Việt : xạ trị; phép chữa trị bằng tia X; phương pháp trị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xạ trị; phép chữa trị bằng tia X; phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
利用放射线(如x射线丙种射线等)治疗恶性肿瘤等症


Xem tất cả...