Phiên âm : fàng làng xíng hái.
Hán Việt : phóng lãng hình hài.
Thuần Việt : hành vi phóng đãng; hành vi phóng túng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 修心養性, .
hành vi phóng đãng; hành vi phóng túng行为放纵,不受世俗礼法的束缚