VN520


              

放松手刹

Phiên âm : fàng sōng shǒu shā.

Hán Việt : phóng tùng thủ sát.

Thuần Việt : Nhả phanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhả phanh


Xem tất cả...