Phiên âm : fàng kuàng.
Hán Việt : phóng khoáng.
Thuần Việt : phóng khoáng; khoáng đạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phóng khoáng; khoáng đạt旷达;放达fàngkuàngbùjiǎnphóng khoáng không gò bó.