VN520


              

放手

Phiên âm : fàng shǒu.

Hán Việt : phóng thủ.

Thuần Việt : buông tay; thả tay.

Đồng nghĩa : 鬆手, 撒手, 放膽, 罷休, 放棄, .

Trái nghĩa : 約束, 束縛, .

buông tay; thả tay
松开握住物体的手;放开手
比喻解除顾虑或限制


Xem tất cả...