Phiên âm : fàng shǒu.
Hán Việt : phóng thủ.
Thuần Việt : buông tay; thả tay.
Đồng nghĩa : 鬆手, 撒手, 放膽, 罷休, 放棄, .
Trái nghĩa : 約束, 束縛, .
buông tay; thả tay松开握住物体的手;放开手比喻解除顾虑或限制