VN520


              

放情丘壑

Phiên âm : fàng qíng qiū huò.

Hán Việt : phóng tình khâu hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉浸在遊山玩水之中, 不以世情為累。《晉書.卷七九.謝安傳》:「安雖放情丘壑, 然每游賞, 必以妓女從。」


Xem tất cả...