Phiên âm : fàng qíng qiū huò.
Hán Việt : phóng tình khâu hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉浸在遊山玩水之中, 不以世情為累。《晉書.卷七九.謝安傳》:「安雖放情丘壑, 然每游賞, 必以妓女從。」