Phiên âm : fàng guāi pō.
Hán Việt : phóng quai bát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橫蠻無賴。元.無名氏《謝金吾》第二折:「把功臣生割捨, 縱賊子放乖潑。」