Phiên âm : zhī hái.
Hán Việt : chi hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肢體骨骸。《後漢書.卷六.孝質帝紀》:「死亡流離, 或支骸不斂, 或停棺莫收, 朕甚愍焉。」也稱為「肢骸」。