Phiên âm : zhī chù.
Hán Việt : chi truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金錢不夠分配。《文明小史》第二二回:「庫款支絀, 朝不謀夕, 如何周轉得來呢?」