VN520


              

支絀

Phiên âm : zhī chù.

Hán Việt : chi truất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金錢不夠分配。《文明小史》第二二回:「庫款支絀, 朝不謀夕, 如何周轉得來呢?」


Xem tất cả...