Phiên âm : zhī chèn.
Hán Việt : chi sấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。支婁迦讖之縮稱。生卒年不詳。月支國人, 在東漢桓帝末年到洛陽, 於漢靈帝時翻譯道行般若經、兜沙經等, 是最早將大乘佛教傳入中國的西域高僧。