VN520


              

支樁

Phiên âm : zhī zhuāng.

Hán Việt : chi thung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.具有支撐作用的樁柱。如:「H鋼支樁」。2.拖延敷衍。如:「既不能答應, 又不好拒絕, 只有一個支樁的法子。」


Xem tất cả...