Phiên âm : zhī zhuāng.
Hán Việt : chi thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.具有支撐作用的樁柱。如:「H鋼支樁」。2.拖延敷衍。如:「既不能答應, 又不好拒絕, 只有一個支樁的法子。」