VN520


              

支楞

Phiên âm : zhī leng.

Hán Việt : chi lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.豎立。如:「他支楞著耳朵, 細聽隔房的動靜。」也作「支稜」。2.擬聲詞。形容琴弦、金屬的清脆響聲。元.馬致遠《青衫淚》第二折:「今日撲通的缾墜井, 支楞的琴斷弦。」


Xem tất cả...