Phiên âm : zhī pó.
Hán Việt : chi bà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古稱庶母。宋.陸游《家世舊聞》:「已而八月祖母生先君, 九月杜支婆生叔父。」