VN520


              

支婆

Phiên âm : zhī pó.

Hán Việt : chi bà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古稱庶母。宋.陸游《家世舊聞》:「已而八月祖母生先君, 九月杜支婆生叔父。」


Xem tất cả...