Phiên âm : lǎn pèi.
Hán Việt : lãm bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
控御馬匹韁繩。《文選.曹植.贈白馬王彪詩》:「欲還絕無蹊, 攬轡止踟躕。」晉.劉琨〈扶風歌〉:「攬轡命徒侶, 吟嘯絕巖中。」