Phiên âm : lǎn shī bù shān.
Hán Việt : lãm thấp bố sam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻自找麻煩。《野叟曝言》第一○九回:「看王爺勢頭, 多凶少吉, 我們不該攬這件濕布衫, 一夜嚇到天亮, 反便宜這妖精自在睡覺!」