Phiên âm : tān huán.
Hán Việt : than hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 徵借, .
分期償還。例他們的房屋貸款是以分期攤還的方式償付給銀行。分期償還。如:「這項貸款, 可以分期攤還。」