VN520


              

攤錢

Phiên âm : tān qián.

Hán Việt : than tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.平均出錢。如:「這次旅行的費用, 由大家攤錢支付。」2.一種賭博。唐.杜甫〈夔州歌〉:「長年三老長歌裡, 白晝攤錢高浪中。」也稱為「攤賭」、「攤戲」。


Xem tất cả...