Phiên âm : tān pò.
Hán Việt : than phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詞調中依原調增加若干字數, 以改變本來的句型, 稱為「攤破」。如攤破浣溪沙。