VN520


              

攤破

Phiên âm : tān pò.

Hán Việt : than phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詞調中依原調增加若干字數, 以改變本來的句型, 稱為「攤破」。如攤破浣溪沙。


Xem tất cả...