VN520


              

攤了人命

Phiên âm : tān le rén mìng.

Hán Việt : than liễu nhân mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牽扯進命案。如:「算你運氣好, 否則攤了人命, 縱然與你無關, 也難免官司纏身。」


Xem tất cả...