Phiên âm : tān le rén mìng.
Hán Việt : than liễu nhân mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牽扯進命案。如:「算你運氣好, 否則攤了人命, 縱然與你無關, 也難免官司纏身。」