VN520


              

攤認

Phiên âm : tān rèn.

Hán Việt : than nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨捐, .

分攤認養或認捐。如:「籌設愛心基金, 每人攤認十元。」


Xem tất cả...