Phiên âm : tān kāi.
Hán Việt : than khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
展開, 平鋪開來。例他攤開地圖尋找名勝古蹟的位置。展開, 平鋪開來。如:「攤開書本」、「攤開地圖」。