VN520


              

攤開

Phiên âm : tān kāi.

Hán Việt : than khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

展開, 平鋪開來。例他攤開地圖尋找名勝古蹟的位置。
展開, 平鋪開來。如:「攤開書本」、「攤開地圖」。


Xem tất cả...