VN520


              

攤黃菜

Phiên âm : tān huáng cài.

Hán Việt : than hoàng thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煎蛋、炒雞蛋。《恨海》第二回:「伯和到店裡胡亂吃些東西, 買了兩張烙餅, 一盤子攤黃菜, 泡了一壺開水, 叫李富送到車上去, 給白氏母女充饑。」


Xem tất cả...