VN520


              

攤手攤腳

Phiên âm : tān shǒu tān jiǎo.

Hán Việt : than thủ than cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攤開手、腳。形容大剌剌的姿態。《初刻拍案驚奇》卷一三:「又不圖你一碗兒茶, 半鍾兒酒, 著甚來歷!攤手攤腳, 也不作別, 竟走出去了。」


Xem tất cả...