VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攤位
Phiên âm :
tān wèi.
Hán Việt :
than vị .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
分配攤位
攤了人命 (tān le rén mìng) : than liễu nhân mệnh
攤平法 (tān píng fǎ) : than bình pháp
攤檔 (tān dǎng) : than đương
攤簧 (tān huáng) : than hoàng
攤子 (tān zi) : than tử
攤錢 (tān qián) : than tiền
攤開 (tān kāi) : than khai
攤認 (tān rèn) : than nhận
攤黃菜 (tān huáng cài) : than hoàng thái
攤點 (tān diǎn) : than điểm
攤還 (tān huán) : than hoàn
攤了事 (tān le shì) : than liễu sự
攤售 (tān shòu) : than thụ
攤牌 (tān pái) : đặt bài xuống; ngả bài ra
攤賠 (tān péi) : than bồi
攤飯 (tān fàn) : than phạn
Xem tất cả...