Phiên âm : tān dǎng.
Hán Việt : than đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指攤子。如:「走在這條馬路上, 只見路旁的攤檔, 規劃得井然有序。」攤檔可以指:*攤位*小販擺賣的檔口...閱讀更多