Phiên âm : chān huà jiē shé.
Hán Việt : sam thoại tiếp thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攙說是非。《醒世姻緣傳》第八回:「因連日下雨沒事, 在晁大舍珍哥面前, 無般不攙話接舌。」