VN520


              

攙夥

Phiên âm : chān huǒ.

Hán Việt : sam khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攙混不清。如:「棋子有黑有白, 不要攙夥。」


Xem tất cả...