Phiên âm : chān yán jiē yǔ.
Hán Việt : sam ngôn tiếp ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
插嘴、搶話。《醒世姻緣傳》第八九回:「你跟進衙門去, 還攙言接語的稟話, 你還要強嘴哩!」