Phiên âm : chān háng duó shì.
Hán Việt : sam hành đoạt thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跨行去搶別人的生意。比喻搶奪。《孤本元明雜劇.大戰邳彤.頭折》:「這先鋒合當我做, 你怎麼來攙行奪市的。」