VN520


              

攙行奪市

Phiên âm : chān háng duó shì.

Hán Việt : sam hành đoạt thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跨行去搶別人的生意。比喻搶奪。《孤本元明雜劇.大戰邳彤.頭折》:「這先鋒合當我做, 你怎麼來攙行奪市的。」


Xem tất cả...