VN520


              

攙親

Phiên âm : chān qīn.

Hán Việt : sam thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攙扶新娘下轎, 常見於舊俗婚事中。《儒林外史》第二七回:「明早, 歸家大姑娘坐轎子來。這裡請了金次福的老婆和蕃鬋子的老婆兩個攙親。」


Xem tất cả...