VN520


              

攙扶

Phiên âm : chān fú.

Hán Việt : sam phù.

Thuần Việt : nâng; đỡ; dìu đỡ.

Đồng nghĩa : 扶持, .

Trái nghĩa : , .

nâng; đỡ; dìu đỡ. 用手輕輕架住對方的手或胳膊.


Xem tất cả...