VN520


              

攙奪

Phiên âm : chān duó.

Hán Việt : sam đoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搶占、爭奪。元.無名氏《謝金吾》第二折:「做夜市的炒鬧, 爭地鋪的攙奪。」元.無名氏《爭報恩》第三折:「坐馬的將官道蹅開, 來看的將巷口攙奪。」


Xem tất cả...