Phiên âm : chān duó.
Hán Việt : sam đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶占、爭奪。元.無名氏《謝金吾》第二折:「做夜市的炒鬧, 爭地鋪的攙奪。」元.無名氏《爭報恩》第三折:「坐馬的將官道蹅開, 來看的將巷口攙奪。」