Phiên âm : chān xiān.
Hán Việt : sam tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶先。宋.朱敦儒〈西湖曲.今冬寒早風光好〉詞:「今冬寒早風光好, 休怪攙先敧絮帽。」宋.史鑄〈瑞鷓鴣.底事秋英色厭黃〉詞:「謝天分付千年品, 特地攙先九日香。」