Phiên âm : chān jiǎ.
Hán Việt : sam giả.
Thuần Việt : trộn của giả vào; pha đồ dỏm vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộn của giả vào; pha đồ dỏm vào. 把假的攙在真的里面或把質量差的攙在質量好的里面.