VN520


              

攘善

Phiên âm : ráng shàn.

Hán Việt : nhương thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掠他人之美以竊取善名。《穀梁傳.成公五年》:「伯尊其無績乎, 攘善也。」《晉書.卷五○.曹志等傳.史臣曰》:「竊人之財, 猶謂之盜, 子玄假譽攘善, 將非盜乎!」


Xem tất cả...